Có 6 kết quả:
惹喽子 rě lóu zi ㄖㄜˇ ㄌㄡˊ • 惹嘍子 rě lóu zi ㄖㄜˇ ㄌㄡˊ • 惹娄子 rě lóu zi ㄖㄜˇ ㄌㄡˊ • 惹婁子 rě lóu zi ㄖㄜˇ ㄌㄡˊ • 惹楼子 rě lóu zi ㄖㄜˇ ㄌㄡˊ • 惹樓子 rě lóu zi ㄖㄜˇ ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 惹婁子|惹娄子[re3 lou2 zi5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 惹婁子|惹娄子[re3 lou2 zi5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stir up trouble
(2) to bring trouble upon oneself
(2) to bring trouble upon oneself
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stir up trouble
(2) to bring trouble upon oneself
(2) to bring trouble upon oneself
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 惹婁子|惹娄子[re3 lou2 zi5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 惹婁子|惹娄子[re3 lou2 zi5]
Bình luận 0